Chuyển đổi dekagram/lít sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
dekagram/lít [dag/L]
pound/yard khối [lb/yd^3]

dekagram/lít

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang pound/yard khối

dekagram/lít [dag/L] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 dag/L 0.1686 lb/yd^3
0.10 dag/L 1.69 lb/yd^3
1 dag/L 16.86 lb/yd^3
2 dag/L 33.71 lb/yd^3
3 dag/L 50.57 lb/yd^3
5 dag/L 84.28 lb/yd^3
10 dag/L 168.56 lb/yd^3
20 dag/L 337.11 lb/yd^3
50 dag/L 842.78 lb/yd^3
100 dag/L 1686 lb/yd^3
1000 dag/L 16856 lb/yd^3

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang pound/yard khối

1 dag/L = 16.86 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 0.059328 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to lb/yd^3:
15 dag/L = 15 × 16.86 lb/yd^3 = 252.83 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác