Chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekagram/lít [dag/L] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
dekagram/lít [dag/L]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

dekagram/lít

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/feet khối

dekagram/lít [dag/L] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 dag/L 43.70 gr/ft^3
0.10 dag/L 437.00 gr/ft^3
1 dag/L 4370 gr/ft^3
2 dag/L 8740 gr/ft^3
3 dag/L 13110 gr/ft^3
5 dag/L 21850 gr/ft^3
10 dag/L 43700 gr/ft^3
20 dag/L 87399 gr/ft^3
50 dag/L 218498 gr/ft^3
100 dag/L 436996 gr/ft^3
1000 dag/L 4369957 gr/ft^3

Cách chuyển đổi dekagram/lít sang hạt/feet khối

1 dag/L = 4370 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000229 dag/L

Ví dụ

Convert 15 dag/L to gr/ft^3:
15 dag/L = 15 × 4370 gr/ft^3 = 65549 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi dekagram/lít sang các đơn vị Tỉ trọng khác