Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 0.000001 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 0.000005 def.)
1 IDE (UDMA mode 3) 0.000050 def.)
2 IDE (UDMA mode 3) 0.000100 def.)
3 IDE (UDMA mode 3) 0.000150 def.)
5 IDE (UDMA mode 3) 0.000250 def.)
10 IDE (UDMA mode 3) 0.000500 def.)
20 IDE (UDMA mode 3) 0.001000 def.)
50 IDE (UDMA mode 3) 0.002500 def.)
100 IDE (UDMA mode 3) 0.005000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 3) 0.0500 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 3) = 0.000050 def.)

1 def.) = 20000 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to def.):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 0.000050 def.) = 0.000750 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác