Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 1.27 T1C (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 12.69 T1C (signal)
1 IDE (UDMA mode 3) 126.90 T1C (signal)
2 IDE (UDMA mode 3) 253.81 T1C (signal)
3 IDE (UDMA mode 3) 380.71 T1C (signal)
5 IDE (UDMA mode 3) 634.52 T1C (signal)
10 IDE (UDMA mode 3) 1269 T1C (signal)
20 IDE (UDMA mode 3) 2538 T1C (signal)
50 IDE (UDMA mode 3) 6345 T1C (signal)
100 IDE (UDMA mode 3) 12690 T1C (signal)
1000 IDE (UDMA mode 3) 126904 T1C (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 3) = 126.90 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.007880 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to T1C (signal):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 126.90 T1C (signal) = 1904 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác