Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 3)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (UDMA mode 3) | 1.95 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 IDE (UDMA mode 3) | 19.53 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 IDE (UDMA mode 3) | 195.31 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 IDE (UDMA mode 3) | 390.62 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 IDE (UDMA mode 3) | 585.94 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 IDE (UDMA mode 3) | 976.56 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 IDE (UDMA mode 3) | 1953 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 IDE (UDMA mode 3) | 3906 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 IDE (UDMA mode 3) | 9766 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 IDE (UDMA mode 3) | 19531 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 IDE (UDMA mode 3) | 195312 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 IDE (UDMA mode 3) = 195.31 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.005120 IDE (UDMA mode 3)
Ví dụ
Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 195.31 E.P.T.A. 1 (signal) = 2930 E.P.T.A. 1 (signal)