Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1 (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 2.98 T1 (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 29.76 T1 (payload)
1 IDE (UDMA mode 3) 297.62 T1 (payload)
2 IDE (UDMA mode 3) 595.24 T1 (payload)
3 IDE (UDMA mode 3) 892.86 T1 (payload)
5 IDE (UDMA mode 3) 1488 T1 (payload)
10 IDE (UDMA mode 3) 2976 T1 (payload)
20 IDE (UDMA mode 3) 5952 T1 (payload)
50 IDE (UDMA mode 3) 14881 T1 (payload)
100 IDE (UDMA mode 3) 29762 T1 (payload)
1000 IDE (UDMA mode 3) 297619 T1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1 (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 3) = 297.62 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.003360 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to T1 (payload):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 297.62 T1 (payload) = 4464 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác