Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tải trọng)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 1.49 T1C (payload)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 14.88 T1C (payload)
1 IDE (UDMA mode 3) 148.81 T1C (payload)
2 IDE (UDMA mode 3) 297.62 T1C (payload)
3 IDE (UDMA mode 3) 446.43 T1C (payload)
5 IDE (UDMA mode 3) 744.05 T1C (payload)
10 IDE (UDMA mode 3) 1488 T1C (payload)
20 IDE (UDMA mode 3) 2976 T1C (payload)
50 IDE (UDMA mode 3) 7440 T1C (payload)
100 IDE (UDMA mode 3) 14881 T1C (payload)
1000 IDE (UDMA mode 3) 148810 T1C (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang T1C (tải trọng)

1 IDE (UDMA mode 3) = 148.81 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.006720 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to T1C (payload):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 148.81 T1C (payload) = 2232 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác