Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 4000 def.)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 40000 def.)
1 IDE (UDMA mode 3) 400000 def.)
2 IDE (UDMA mode 3) 800000 def.)
3 IDE (UDMA mode 3) 1200000 def.)
5 IDE (UDMA mode 3) 2000000 def.)
10 IDE (UDMA mode 3) 4000000 def.)
20 IDE (UDMA mode 3) 8000000 def.)
50 IDE (UDMA mode 3) 20000000 def.)
100 IDE (UDMA mode 3) 40000000 def.)
1000 IDE (UDMA mode 3) 400000000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (UDMA mode 3) = 400000 def.)

1 def.) = 0.000003 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to def.):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 400000 def.) = 6000000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác