Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 0.1164 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 1.16 E.P.T.A. 3 (signal)
1 IDE (UDMA mode 3) 11.64 E.P.T.A. 3 (signal)
2 IDE (UDMA mode 3) 23.28 E.P.T.A. 3 (signal)
3 IDE (UDMA mode 3) 34.92 E.P.T.A. 3 (signal)
5 IDE (UDMA mode 3) 58.19 E.P.T.A. 3 (signal)
10 IDE (UDMA mode 3) 116.39 E.P.T.A. 3 (signal)
20 IDE (UDMA mode 3) 232.77 E.P.T.A. 3 (signal)
50 IDE (UDMA mode 3) 581.94 E.P.T.A. 3 (signal)
100 IDE (UDMA mode 3) 1164 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 3) 11639 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 3) = 11.64 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.085920 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 11.64 E.P.T.A. 3 (signal) = 174.58 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác