Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (UDMA mode 3) 0.4735 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (UDMA mode 3) 4.73 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (UDMA mode 3) 47.35 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (UDMA mode 3) 94.70 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (UDMA mode 3) 142.05 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (UDMA mode 3) 236.74 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (UDMA mode 3) 473.48 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (UDMA mode 3) 946.97 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (UDMA mode 3) 2367 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (UDMA mode 3) 4735 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (UDMA mode 3) 47348 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA mode 3) = 47.35 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.021120 IDE (UDMA mode 3)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA mode 3) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (UDMA mode 3) = 15 × 47.35 E.P.T.A. 2 (signal) = 710.23 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ UDMA 3) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác