Chuyển đổi bit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
bit/giây [b/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

bit/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

bit/giây [b/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 b/s 0.000000 T0 (B8ZS payload)
0.10 b/s 0.000002 T0 (B8ZS payload)
1 b/s 0.000016 T0 (B8ZS payload)
2 b/s 0.000031 T0 (B8ZS payload)
3 b/s 0.000047 T0 (B8ZS payload)
5 b/s 0.000078 T0 (B8ZS payload)
10 b/s 0.000156 T0 (B8ZS payload)
20 b/s 0.000313 T0 (B8ZS payload)
50 b/s 0.000781 T0 (B8ZS payload)
100 b/s 0.001563 T0 (B8ZS payload)
1000 b/s 0.0156 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi bit/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 b/s = 0.000016 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 64000 b/s

Ví dụ

Convert 15 b/s to T0 (B8ZS payload):
15 b/s = 15 × 0.000016 T0 (B8ZS payload) = 0.000234 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi bit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác