Chuyển đổi bit/giây sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
bit/giây
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bit/giây sang megabyte/giây
bit/giây [b/s] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 b/s | 0.000000 MB/s |
0.10 b/s | 0.000000 MB/s |
1 b/s | 0.000000 MB/s |
2 b/s | 0.000000 MB/s |
3 b/s | 0.000000 MB/s |
5 b/s | 0.000001 MB/s |
10 b/s | 0.000001 MB/s |
20 b/s | 0.000002 MB/s |
50 b/s | 0.000006 MB/s |
100 b/s | 0.000012 MB/s |
1000 b/s | 0.000119 MB/s |
Cách chuyển đổi bit/giây sang megabyte/giây
1 b/s = 0.000000 MB/s
1 MB/s = 8388608 b/s
Ví dụ
Convert 15 b/s to MB/s:
15 b/s = 15 × 0.000000 MB/s = 0.000002 MB/s