Chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
bit/giây [b/s]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

bit/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

bit/giây [b/s] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 b/s 0.000000 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 b/s 0.000000 E.P.T.A. 1 (signal)
1 b/s 0.000000 E.P.T.A. 1 (signal)
2 b/s 0.000001 E.P.T.A. 1 (signal)
3 b/s 0.000001 E.P.T.A. 1 (signal)
5 b/s 0.000002 E.P.T.A. 1 (signal)
10 b/s 0.000005 E.P.T.A. 1 (signal)
20 b/s 0.000010 E.P.T.A. 1 (signal)
50 b/s 0.000024 E.P.T.A. 1 (signal)
100 b/s 0.000049 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 b/s 0.000488 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 b/s = 0.000000 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 2048000 b/s

Ví dụ

Convert 15 b/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 b/s = 15 × 0.000000 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000007 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi bit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác