Chuyển đổi bit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
bit/giây [b/s]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

bit/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

bit/giây [b/s] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
0.10 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
1 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
2 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
3 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
5 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
10 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
20 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
50 b/s 0.000000 IDE (DMA mode 2)
100 b/s 0.000001 IDE (DMA mode 2)
1000 b/s 0.000008 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi bit/giây sang IDE (chế độ DMA 2)

1 b/s = 0.000000 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 132800000 b/s

Ví dụ

Convert 15 b/s to IDE (DMA mode 2):
15 b/s = 15 × 0.000000 IDE (DMA mode 2) = 0.000000 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi bit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác