Chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
bit/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
bit/giây [b/s] | E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] |
---|---|
0.01 b/s | 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) |
0.10 b/s | 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) |
1 b/s | 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) |
2 b/s | 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) |
3 b/s | 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) |
5 b/s | 0.000001 E.P.T.A. 2 (signal) |
10 b/s | 0.000001 E.P.T.A. 2 (signal) |
20 b/s | 0.000002 E.P.T.A. 2 (signal) |
50 b/s | 0.000006 E.P.T.A. 2 (signal) |
100 b/s | 0.000012 E.P.T.A. 2 (signal) |
1000 b/s | 0.000118 E.P.T.A. 2 (signal) |
Cách chuyển đổi bit/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
1 b/s = 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8448000 b/s
Ví dụ
Convert 15 b/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 b/s = 15 × 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000002 E.P.T.A. 2 (signal)