Chuyển đổi bit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
bit/giây [b/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

bit/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

bit/giây [b/s] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
0.10 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
1 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
2 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
3 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
5 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
10 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
20 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
50 b/s 0.000000 SCSI (Fast Ultra)
100 b/s 0.000001 SCSI (Fast Ultra)
1000 b/s 0.000006 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi bit/giây sang SCSI (Fast Ultra)

1 b/s = 0.000000 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 160000000 b/s

Ví dụ

Convert 15 b/s to SCSI (Fast Ultra):
15 b/s = 15 × 0.000000 SCSI (Fast Ultra) = 0.000000 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi bit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác