Chuyển đổi bit/giây sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bit/giây [b/s] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
bit/giây [b/s]
megabit/giây [Mb/s]

bit/giây

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bit/giây sang megabit/giây

bit/giây [b/s] megabit/giây [Mb/s]
0.01 b/s 0.000000 Mb/s
0.10 b/s 0.000000 Mb/s
1 b/s 0.000001 Mb/s
2 b/s 0.000002 Mb/s
3 b/s 0.000003 Mb/s
5 b/s 0.000005 Mb/s
10 b/s 0.000010 Mb/s
20 b/s 0.000019 Mb/s
50 b/s 0.000048 Mb/s
100 b/s 0.000095 Mb/s
1000 b/s 0.000954 Mb/s

Cách chuyển đổi bit/giây sang megabit/giây

1 b/s = 0.000001 Mb/s

1 Mb/s = 1048576 b/s

Ví dụ

Convert 15 b/s to Mb/s:
15 b/s = 15 × 0.000001 Mb/s = 0.000014 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi bit/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác