Chuyển đổi gigabyte sang terabyte (10^12 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị terabyte (10^12 byte) [bytes)]
gigabyte
Định nghĩa:
terabyte (10^12 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte sang terabyte (10^12 byte)
gigabyte [GB] | terabyte (10^12 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 GB | 0.000011 bytes) |
0.10 GB | 0.000107 bytes) |
1 GB | 0.001074 bytes) |
2 GB | 0.002147 bytes) |
3 GB | 0.003221 bytes) |
5 GB | 0.005369 bytes) |
10 GB | 0.0107 bytes) |
20 GB | 0.0215 bytes) |
50 GB | 0.0537 bytes) |
100 GB | 0.1074 bytes) |
1000 GB | 1.07 bytes) |
Cách chuyển đổi gigabyte sang terabyte (10^12 byte)
1 GB = 0.001074 bytes)
1 bytes) = 931.32 GB
Ví dụ
Convert 15 GB to bytes):
15 GB = 15 × 0.001074 bytes) = 0.016106 bytes)