Chuyển đổi gigabyte sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị exabit [Eb]
gigabyte
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte sang exabit
gigabyte [GB] | exabit [Eb] |
---|---|
0.01 GB | 0.000000 Eb |
0.10 GB | 0.000000 Eb |
1 GB | 0.000000 Eb |
2 GB | 0.000000 Eb |
3 GB | 0.000000 Eb |
5 GB | 0.000000 Eb |
10 GB | 0.000000 Eb |
20 GB | 0.000000 Eb |
50 GB | 0.000000 Eb |
100 GB | 0.000001 Eb |
1000 GB | 0.000007 Eb |
Cách chuyển đổi gigabyte sang exabit
1 GB = 0.000000 Eb
1 Eb = 134217728 GB
Ví dụ
Convert 15 GB to Eb:
15 GB = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb