Chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
gigabyte [GB]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

gigabyte

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)

gigabyte [GB] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 GB 29.46 DD)
0.10 GB 294.65 DD)
1 GB 2946 DD)
2 GB 5893 DD)
3 GB 8839 DD)
5 GB 14732 DD)
10 GB 29465 DD)
20 GB 58929 DD)
50 GB 147324 DD)
100 GB 294647 DD)
1000 GB 2946473 DD)

Cách chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 GB = 2946 DD)

1 DD) = 0.000339 GB

Ví dụ

Convert 15 GB to DD):
15 GB = 15 × 2946 DD) = 44197 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến