Chuyển đổi gigabyte sang nibble

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị nibble [nibble]
gigabyte [GB]
nibble [nibble]

gigabyte

Định nghĩa:

nibble

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte sang nibble

gigabyte [GB] nibble [nibble]
0.01 GB 21474836 nibble
0.10 GB 214748365 nibble
1 GB 2147483648 nibble
2 GB 4294967296 nibble
3 GB 6442450944 nibble
5 GB 10737418240 nibble
10 GB 21474836480 nibble
20 GB 42949672960 nibble
50 GB 107374182400 nibble
100 GB 214748364800 nibble
1000 GB 2147483648000 nibble

Cách chuyển đổi gigabyte sang nibble

1 GB = 2147483648 nibble

1 nibble = 0.000000 GB

Ví dụ

Convert 15 GB to nibble:
15 GB = 15 × 2147483648 nibble = 32212254720 nibble

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến