Chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
gigabyte [GB]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

gigabyte

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)

gigabyte [GB] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 GB 3.68 ED)
0.10 GB 36.83 ED)
1 GB 368.31 ED)
2 GB 736.62 ED)
3 GB 1105 ED)
5 GB 1842 ED)
10 GB 3683 ED)
20 GB 7366 ED)
50 GB 18415 ED)
100 GB 36831 ED)
1000 GB 368309 ED)

Cách chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 GB = 368.31 ED)

1 ED) = 0.002715 GB

Ví dụ

Convert 15 GB to ED):
15 GB = 15 × 368.31 ED) = 5525 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến