Chuyển đổi gigabyte sang megabyte (10^6 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
gigabyte
Định nghĩa:
megabyte (10^6 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte sang megabyte (10^6 byte)
gigabyte [GB] | megabyte (10^6 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 GB | 10.74 bytes) |
0.10 GB | 107.37 bytes) |
1 GB | 1074 bytes) |
2 GB | 2147 bytes) |
3 GB | 3221 bytes) |
5 GB | 5369 bytes) |
10 GB | 10737 bytes) |
20 GB | 21475 bytes) |
50 GB | 53687 bytes) |
100 GB | 107374 bytes) |
1000 GB | 1073742 bytes) |
Cách chuyển đổi gigabyte sang megabyte (10^6 byte)
1 GB = 1074 bytes)
1 bytes) = 0.000931 GB
Ví dụ
Convert 15 GB to bytes):
15 GB = 15 × 1074 bytes) = 16106 bytes)