Chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte [GB] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabyte
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
gigabyte [GB] | đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] |
---|---|
0.01 GB | 14.73 DD) |
0.10 GB | 147.32 DD) |
1 GB | 1473 DD) |
2 GB | 2946 DD) |
3 GB | 4420 DD) |
5 GB | 7366 DD) |
10 GB | 14732 DD) |
20 GB | 29465 DD) |
50 GB | 73662 DD) |
100 GB | 147324 DD) |
1000 GB | 1473236 DD) |
Cách chuyển đổi gigabyte sang đĩa mềm (3.5", DD)
1 GB = 1473 DD)
1 DD) = 0.000679 GB
Ví dụ
Convert 15 GB to DD):
15 GB = 15 × 1473 DD) = 22099 DD)