Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị terabyte [TB]
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
terabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabyte
| gigabyte (10^9 byte) [bytes)] | terabyte [TB] |
|---|---|
| 0.01 bytes) | 0.000009 TB |
| 0.10 bytes) | 0.000091 TB |
| 1 bytes) | 0.000909 TB |
| 2 bytes) | 0.001819 TB |
| 3 bytes) | 0.002728 TB |
| 5 bytes) | 0.004547 TB |
| 10 bytes) | 0.009095 TB |
| 20 bytes) | 0.0182 TB |
| 50 bytes) | 0.0455 TB |
| 100 bytes) | 0.0909 TB |
| 1000 bytes) | 0.9095 TB |
Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabyte
1 bytes) = 0.000909 TB
1 TB = 1100 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to TB:
15 bytes) = 15 × 0.000909 TB = 0.013642 TB