Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
gigabyte (10^9 byte) [bytes)] | đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] |
---|---|
0.01 bytes) | 3.43 ED) |
0.10 bytes) | 34.30 ED) |
1 bytes) | 343.01 ED) |
2 bytes) | 686.03 ED) |
3 bytes) | 1029 ED) |
5 bytes) | 1715 ED) |
10 bytes) | 3430 ED) |
20 bytes) | 6860 ED) |
50 bytes) | 17151 ED) |
100 bytes) | 34301 ED) |
1000 bytes) | 343015 ED) |
Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", ED)
1 bytes) = 343.01 ED)
1 ED) = 0.002915 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to ED):
15 bytes) = 15 × 343.01 ED) = 5145 ED)