Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

gigabyte (10^9 byte) [bytes)] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 bytes) 13.72 DD)
0.10 bytes) 137.21 DD)
1 bytes) 1372 DD)
2 bytes) 2744 DD)
3 bytes) 4116 DD)
5 bytes) 6860 DD)
10 bytes) 13721 DD)
20 bytes) 27441 DD)
50 bytes) 68603 DD)
100 bytes) 137206 DD)
1000 bytes) 1372058 DD)

Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 bytes) = 1372 DD)

1 DD) = 0.000729 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to DD):
15 bytes) = 15 × 1372 DD) = 20581 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác