Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang megabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị megabit [Mb]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
megabit [Mb]

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

megabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang megabit

gigabyte (10^9 byte) [bytes)] megabit [Mb]
0.01 bytes) 76.29 Mb
0.10 bytes) 762.94 Mb
1 bytes) 7629 Mb
2 bytes) 15259 Mb
3 bytes) 22888 Mb
5 bytes) 38147 Mb
10 bytes) 76294 Mb
20 bytes) 152588 Mb
50 bytes) 381470 Mb
100 bytes) 762939 Mb
1000 bytes) 7629395 Mb

Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang megabit

1 bytes) = 7629 Mb

1 Mb = 0.000131 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to Mb:
15 bytes) = 15 × 7629 Mb = 114441 Mb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác