Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang petabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị petabyte [PB]
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
petabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang petabyte
| gigabyte (10^9 byte) [bytes)] | petabyte [PB] |
|---|---|
| 0.01 bytes) | 0.000000 PB |
| 0.10 bytes) | 0.000000 PB |
| 1 bytes) | 0.000001 PB |
| 2 bytes) | 0.000002 PB |
| 3 bytes) | 0.000003 PB |
| 5 bytes) | 0.000004 PB |
| 10 bytes) | 0.000009 PB |
| 20 bytes) | 0.000018 PB |
| 50 bytes) | 0.000044 PB |
| 100 bytes) | 0.000089 PB |
| 1000 bytes) | 0.000888 PB |
Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang petabyte
1 bytes) = 0.000001 PB
1 PB = 1125900 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to PB:
15 bytes) = 15 × 0.000001 PB = 0.000013 PB