Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang gigabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị gigabit [Gb]
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
gigabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang gigabit
| gigabyte (10^9 byte) [bytes)] | gigabit [Gb] |
|---|---|
| 0.01 bytes) | 0.0745 Gb |
| 0.10 bytes) | 0.7451 Gb |
| 1 bytes) | 7.45 Gb |
| 2 bytes) | 14.90 Gb |
| 3 bytes) | 22.35 Gb |
| 5 bytes) | 37.25 Gb |
| 10 bytes) | 74.51 Gb |
| 20 bytes) | 149.01 Gb |
| 50 bytes) | 372.53 Gb |
| 100 bytes) | 745.06 Gb |
| 1000 bytes) | 7451 Gb |
Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang gigabit
1 bytes) = 7.45 Gb
1 Gb = 0.134218 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to Gb:
15 bytes) = 15 × 7.45 Gb = 111.76 Gb