Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị terabit [Tb]
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
terabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabit
| gigabyte (10^9 byte) [bytes)] | terabit [Tb] |
|---|---|
| 0.01 bytes) | 0.000073 Tb |
| 0.10 bytes) | 0.000728 Tb |
| 1 bytes) | 0.007276 Tb |
| 2 bytes) | 0.0146 Tb |
| 3 bytes) | 0.0218 Tb |
| 5 bytes) | 0.0364 Tb |
| 10 bytes) | 0.0728 Tb |
| 20 bytes) | 0.1455 Tb |
| 50 bytes) | 0.3638 Tb |
| 100 bytes) | 0.7276 Tb |
| 1000 bytes) | 7.28 Tb |
Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang terabit
1 bytes) = 0.007276 Tb
1 Tb = 137.44 bytes)
Ví dụ
Convert 15 bytes) to Tb:
15 bytes) = 15 × 0.007276 Tb = 0.109139 Tb