Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang exabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) [bytes)] sang đơn vị exabyte [EB]
gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
exabyte [EB]

gigabyte (10^9 byte)

Định nghĩa:

exabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang exabyte

gigabyte (10^9 byte) [bytes)] exabyte [EB]
0.01 bytes) 0.000000 EB
0.10 bytes) 0.000000 EB
1 bytes) 0.000000 EB
2 bytes) 0.000000 EB
3 bytes) 0.000000 EB
5 bytes) 0.000000 EB
10 bytes) 0.000000 EB
20 bytes) 0.000000 EB
50 bytes) 0.000000 EB
100 bytes) 0.000000 EB
1000 bytes) 0.000001 EB

Cách chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang exabyte

1 bytes) = 0.000000 EB

1 EB = 1152921505 bytes)

Ví dụ

Convert 15 bytes) to EB:
15 bytes) = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabyte (10^9 byte) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác