Chuyển đổi gigabit sang từ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị từ [word]
gigabit [Gb]
từ [word]

gigabit

Định nghĩa:

từ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang từ

gigabit [Gb] từ [word]
0.01 Gb 671089 word
0.10 Gb 6710886 word
1 Gb 67108864 word
2 Gb 134217728 word
3 Gb 201326592 word
5 Gb 335544320 word
10 Gb 671088640 word
20 Gb 1342177280 word
50 Gb 3355443200 word
100 Gb 6710886400 word
1000 Gb 67108864000 word

Cách chuyển đổi gigabit sang từ

1 Gb = 67108864 word

1 word = 0.000000 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to word:
15 Gb = 15 × 67108864 word = 1006632960 word

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến