Chuyển đổi gigabit sang megabyte (10^6 byte)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị megabyte (10^6 byte) [bytes)]
gigabit [Gb]
megabyte (10^6 byte) [bytes)]

gigabit

Định nghĩa:

megabyte (10^6 byte)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang megabyte (10^6 byte)

gigabit [Gb] megabyte (10^6 byte) [bytes)]
0.01 Gb 1.34 bytes)
0.10 Gb 13.42 bytes)
1 Gb 134.22 bytes)
2 Gb 268.44 bytes)
3 Gb 402.65 bytes)
5 Gb 671.09 bytes)
10 Gb 1342 bytes)
20 Gb 2684 bytes)
50 Gb 6711 bytes)
100 Gb 13422 bytes)
1000 Gb 134218 bytes)

Cách chuyển đổi gigabit sang megabyte (10^6 byte)

1 Gb = 134.22 bytes)

1 bytes) = 0.007451 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to bytes):
15 Gb = 15 × 134.22 bytes) = 2013 bytes)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến