Chuyển đổi gigabit sang exabyte

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị exabyte [EB]
gigabit [Gb]
exabyte [EB]

gigabit

Định nghĩa:

exabyte

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang exabyte

gigabit [Gb] exabyte [EB]
0.01 Gb 0.000000 EB
0.10 Gb 0.000000 EB
1 Gb 0.000000 EB
2 Gb 0.000000 EB
3 Gb 0.000000 EB
5 Gb 0.000000 EB
10 Gb 0.000000 EB
20 Gb 0.000000 EB
50 Gb 0.000000 EB
100 Gb 0.000000 EB
1000 Gb 0.000000 EB

Cách chuyển đổi gigabit sang exabyte

1 Gb = 0.000000 EB

1 EB = 8589934592 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to EB:
15 Gb = 15 × 0.000000 EB = 0.000000 EB

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến