Chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
gigabit [Gb]
đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]

gigabit

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

gigabit [Gb] đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
0.01 Gb 1.84 DD)
0.10 Gb 18.42 DD)
1 Gb 184.15 DD)
2 Gb 368.31 DD)
3 Gb 552.46 DD)
5 Gb 920.77 DD)
10 Gb 1842 DD)
20 Gb 3683 DD)
50 Gb 9208 DD)
100 Gb 18415 DD)
1000 Gb 184155 DD)

Cách chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", DD)

1 Gb = 184.15 DD)

1 DD) = 0.005430 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to DD):
15 Gb = 15 × 184.15 DD) = 2762 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến