Chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
gigabit [Gb]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

gigabit

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

gigabit [Gb] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 Gb 3.68 DD)
0.10 Gb 36.83 DD)
1 Gb 368.31 DD)
2 Gb 736.62 DD)
3 Gb 1105 DD)
5 Gb 1842 DD)
10 Gb 3683 DD)
20 Gb 7366 DD)
50 Gb 18415 DD)
100 Gb 36831 DD)
1000 Gb 368309 DD)

Cách chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 Gb = 368.31 DD)

1 DD) = 0.002715 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to DD):
15 Gb = 15 × 368.31 DD) = 5525 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến