Chuyển đổi gigabit sang exabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị exabit [Eb]
gigabit [Gb]
exabit [Eb]

gigabit

Định nghĩa:

exabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang exabit

gigabit [Gb] exabit [Eb]
0.01 Gb 0.000000 Eb
0.10 Gb 0.000000 Eb
1 Gb 0.000000 Eb
2 Gb 0.000000 Eb
3 Gb 0.000000 Eb
5 Gb 0.000000 Eb
10 Gb 0.000000 Eb
20 Gb 0.000000 Eb
50 Gb 0.000000 Eb
100 Gb 0.000000 Eb
1000 Gb 0.000001 Eb

Cách chuyển đổi gigabit sang exabit

1 Gb = 0.000000 Eb

1 Eb = 1073741824 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to Eb:
15 Gb = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến