Chuyển đổi gigabit sang petabyte (10^15 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị petabyte (10^15 byte) [bytes)]
gigabit
Định nghĩa:
petabyte (10^15 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit sang petabyte (10^15 byte)
gigabit [Gb] | petabyte (10^15 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 Gb | 0.000000 bytes) |
0.10 Gb | 0.000000 bytes) |
1 Gb | 0.000000 bytes) |
2 Gb | 0.000000 bytes) |
3 Gb | 0.000000 bytes) |
5 Gb | 0.000001 bytes) |
10 Gb | 0.000001 bytes) |
20 Gb | 0.000003 bytes) |
50 Gb | 0.000007 bytes) |
100 Gb | 0.000013 bytes) |
1000 Gb | 0.000134 bytes) |
Cách chuyển đổi gigabit sang petabyte (10^15 byte)
1 Gb = 0.000000 bytes)
1 bytes) = 7450581 Gb
Ví dụ
Convert 15 Gb to bytes):
15 Gb = 15 × 0.000000 bytes) = 0.000002 bytes)