Chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", ED)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit [Gb] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
gigabit [Gb]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]

gigabit

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", ED)

gigabit [Gb] đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
0.01 Gb 0.4604 ED)
0.10 Gb 4.60 ED)
1 Gb 46.04 ED)
2 Gb 92.08 ED)
3 Gb 138.12 ED)
5 Gb 230.19 ED)
10 Gb 460.39 ED)
20 Gb 920.77 ED)
50 Gb 2302 ED)
100 Gb 4604 ED)
1000 Gb 46039 ED)

Cách chuyển đổi gigabit sang đĩa mềm (3.5", ED)

1 Gb = 46.04 ED)

1 ED) = 0.021721 Gb

Ví dụ

Convert 15 Gb to ED):
15 Gb = 15 × 46.04 ED) = 690.58 ED)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến