Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/triệu gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] sang đơn vị pound/triệu gallon (Anh) [(UK)]
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/triệu gallon (Anh)
hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] | pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] |
---|---|
0.01 gr/gal (US) | 1.72 (UK) |
0.10 gr/gal (US) | 17.16 (UK) |
1 gr/gal (US) | 171.56 (UK) |
2 gr/gal (US) | 343.13 (UK) |
3 gr/gal (US) | 514.69 (UK) |
5 gr/gal (US) | 857.82 (UK) |
10 gr/gal (US) | 1716 (UK) |
20 gr/gal (US) | 3431 (UK) |
50 gr/gal (US) | 8578 (UK) |
100 gr/gal (US) | 17156 (UK) |
1000 gr/gal (US) | 171565 (UK) |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/triệu gallon (Anh)
1 gr/gal (US) = 171.56 (UK)
1 (UK) = 0.005829 gr/gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gr/gal (US) to (UK):
15 gr/gal (US) = 15 × 171.56 (UK) = 2573 (UK)