Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
kilôgram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít
hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] | kilôgram/lít [kg/L] |
---|---|
0.01 gr/gal (US) | 0.000000 kg/L |
0.10 gr/gal (US) | 0.000002 kg/L |
1 gr/gal (US) | 0.000017 kg/L |
2 gr/gal (US) | 0.000034 kg/L |
3 gr/gal (US) | 0.000051 kg/L |
5 gr/gal (US) | 0.000086 kg/L |
10 gr/gal (US) | 0.000171 kg/L |
20 gr/gal (US) | 0.000342 kg/L |
50 gr/gal (US) | 0.000856 kg/L |
100 gr/gal (US) | 0.001712 kg/L |
1000 gr/gal (US) | 0.0171 kg/L |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang kilôgram/lít
1 gr/gal (US) = 0.000017 kg/L
1 kg/L = 58418 gr/gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gr/gal (US) to kg/L:
15 gr/gal (US) = 15 × 0.000017 kg/L = 0.000257 kg/L