Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
pound/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/feet khối
| hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] | pound/feet khối [lb/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 gr/gal (US) | 0.000011 lb/ft^3 |
| 0.10 gr/gal (US) | 0.000107 lb/ft^3 |
| 1 gr/gal (US) | 0.001069 lb/ft^3 |
| 2 gr/gal (US) | 0.002137 lb/ft^3 |
| 3 gr/gal (US) | 0.003206 lb/ft^3 |
| 5 gr/gal (US) | 0.005343 lb/ft^3 |
| 10 gr/gal (US) | 0.0107 lb/ft^3 |
| 20 gr/gal (US) | 0.0214 lb/ft^3 |
| 50 gr/gal (US) | 0.0534 lb/ft^3 |
| 100 gr/gal (US) | 0.1069 lb/ft^3 |
| 1000 gr/gal (US) | 1.07 lb/ft^3 |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/feet khối
1 gr/gal (US) = 0.001069 lb/ft^3
1 lb/ft^3 = 935.76 gr/gal (US)
Ví dụ
Convert 15 gr/gal (US) to lb/ft^3:
15 gr/gal (US) = 15 × 0.001069 lb/ft^3 = 0.016030 lb/ft^3