Chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] sang đơn vị pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)]
pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

pound/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/gallon (Anh)

hạt/gallon (Mỹ) [gr/gal (US)] pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
0.01 gr/gal (US) 0.000002 pound/gallon (UK)
0.10 gr/gal (US) 0.000017 pound/gallon (UK)
1 gr/gal (US) 0.000172 pound/gallon (UK)
2 gr/gal (US) 0.000343 pound/gallon (UK)
3 gr/gal (US) 0.000515 pound/gallon (UK)
5 gr/gal (US) 0.000858 pound/gallon (UK)
10 gr/gal (US) 0.001716 pound/gallon (UK)
20 gr/gal (US) 0.003431 pound/gallon (UK)
50 gr/gal (US) 0.008578 pound/gallon (UK)
100 gr/gal (US) 0.0172 pound/gallon (UK)
1000 gr/gal (US) 0.1716 pound/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Mỹ) sang pound/gallon (Anh)

1 gr/gal (US) = 0.000172 pound/gallon (UK)

1 pound/gallon (UK) = 5829 gr/gal (US)

Ví dụ

Convert 15 gr/gal (US) to pound/gallon (UK):
15 gr/gal (US) = 15 × 0.000172 pound/gallon (UK) = 0.002573 pound/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Nồng độ - Dung dịch phổ biến