Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/triệu gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] sang đơn vị pound/triệu gallon (Anh) [(UK)]
hạt/gallon (Anh)
Định nghĩa:
pound/triệu gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/triệu gallon (Anh)
hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] | pound/triệu gallon (Anh) [(UK)] |
---|---|
0.01 gr/gal (UK) | 1.43 (UK) |
0.10 gr/gal (UK) | 14.29 (UK) |
1 gr/gal (UK) | 142.86 (UK) |
2 gr/gal (UK) | 285.71 (UK) |
3 gr/gal (UK) | 428.57 (UK) |
5 gr/gal (UK) | 714.29 (UK) |
10 gr/gal (UK) | 1429 (UK) |
20 gr/gal (UK) | 2857 (UK) |
50 gr/gal (UK) | 7143 (UK) |
100 gr/gal (UK) | 14286 (UK) |
1000 gr/gal (UK) | 142857 (UK) |
Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/triệu gallon (Anh)
1 gr/gal (UK) = 142.86 (UK)
1 (UK) = 0.007000 gr/gal (UK)
Ví dụ
Convert 15 gr/gal (UK) to (UK):
15 gr/gal (UK) = 15 × 142.86 (UK) = 2143 (UK)