Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] sang đơn vị pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/gallon (Mỹ)

hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
0.01 gr/gal (UK) 0.000001 pound/gallon (US)
0.10 gr/gal (UK) 0.000012 pound/gallon (US)
1 gr/gal (UK) 0.000119 pound/gallon (US)
2 gr/gal (UK) 0.000238 pound/gallon (US)
3 gr/gal (UK) 0.000357 pound/gallon (US)
5 gr/gal (UK) 0.000595 pound/gallon (US)
10 gr/gal (UK) 0.001190 pound/gallon (US)
20 gr/gal (UK) 0.002379 pound/gallon (US)
50 gr/gal (UK) 0.005948 pound/gallon (US)
100 gr/gal (UK) 0.0119 pound/gallon (US)
1000 gr/gal (UK) 0.1190 pound/gallon (US)

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/gallon (Mỹ)

1 gr/gal (UK) = 0.000119 pound/gallon (US)

1 pound/gallon (US) = 8407 gr/gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gr/gal (UK) to pound/gallon (US):
15 gr/gal (UK) = 15 × 0.000119 pound/gallon (US) = 0.001784 pound/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Nồng độ - Dung dịch phổ biến