Chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] sang đơn vị pound/feet khối [lb/ft^3]
hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)]
pound/feet khối [lb/ft^3]

hạt/gallon (Anh)

Định nghĩa:

pound/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/feet khối

hạt/gallon (Anh) [gr/gal (UK)] pound/feet khối [lb/ft^3]
0.01 gr/gal (UK) 0.000009 lb/ft^3
0.10 gr/gal (UK) 0.000089 lb/ft^3
1 gr/gal (UK) 0.000890 lb/ft^3
2 gr/gal (UK) 0.001780 lb/ft^3
3 gr/gal (UK) 0.002670 lb/ft^3
5 gr/gal (UK) 0.004449 lb/ft^3
10 gr/gal (UK) 0.008898 lb/ft^3
20 gr/gal (UK) 0.0178 lb/ft^3
50 gr/gal (UK) 0.0445 lb/ft^3
100 gr/gal (UK) 0.0890 lb/ft^3
1000 gr/gal (UK) 0.8898 lb/ft^3

Cách chuyển đổi hạt/gallon (Anh) sang pound/feet khối

1 gr/gal (UK) = 0.000890 lb/ft^3

1 lb/ft^3 = 1124 gr/gal (UK)

Ví dụ

Convert 15 gr/gal (UK) to lb/ft^3:
15 gr/gal (UK) = 15 × 0.000890 lb/ft^3 = 0.013348 lb/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Nồng độ - Dung dịch phổ biến