Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang picocoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị picocoulomb [pC]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
picocoulomb [pC]

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

picocoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang picocoulomb

faraday (dựa trên carbon 12) [12)] picocoulomb [pC]
0.01 12) 964853090000040 pC
0.10 12) 9648530900000400 pC
1 12) 96485309000004000 pC
2 12) 192970618000008000 pC
3 12) 289455927000012032 pC
5 12) 482426545000019968 pC
10 12) 964853090000039936 pC
20 12) 1929706180000079872 pC
50 12) 4824265450000199680 pC
100 12) 9648530900000399360 pC
1000 12) 96485309000003993600 pC

Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang picocoulomb

1 12) = 96485309000004000 pC

1 pC = 0.000000 12)

Ví dụ

Convert 15 12) to pC:
15 12) = 15 × 96485309000004000 pC = 1447279635000059904 pC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến