Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang EMU của điện tích

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị EMU của điện tích [EMU of charge]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
EMU của điện tích [EMU of charge]

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

EMU của điện tích

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang EMU của điện tích

faraday (dựa trên carbon 12) [12)] EMU của điện tích [EMU of charge]
0.01 12) 96.49 EMU of charge
0.10 12) 964.85 EMU of charge
1 12) 9649 EMU of charge
2 12) 19297 EMU of charge
3 12) 28946 EMU of charge
5 12) 48243 EMU of charge
10 12) 96485 EMU of charge
20 12) 192971 EMU of charge
50 12) 482427 EMU of charge
100 12) 964853 EMU of charge
1000 12) 9648531 EMU of charge

Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang EMU của điện tích

1 12) = 9649 EMU of charge

1 EMU of charge = 0.000104 12)

Ví dụ

Convert 15 12) to EMU of charge:
15 12) = 15 × 9649 EMU of charge = 144728 EMU of charge

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến