Chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang megacoulomb

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) [12)] sang đơn vị megacoulomb [MC]
faraday (dựa trên carbon 12) [12)]
megacoulomb [MC]

faraday (dựa trên carbon 12)

Định nghĩa:

megacoulomb

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang megacoulomb

faraday (dựa trên carbon 12) [12)] megacoulomb [MC]
0.01 12) 0.000965 MC
0.10 12) 0.009649 MC
1 12) 0.0965 MC
2 12) 0.1930 MC
3 12) 0.2895 MC
5 12) 0.4824 MC
10 12) 0.9649 MC
20 12) 1.93 MC
50 12) 4.82 MC
100 12) 9.65 MC
1000 12) 96.49 MC

Cách chuyển đổi faraday (dựa trên carbon 12) sang megacoulomb

1 12) = 0.096485 MC

1 MC = 10.36 12)

Ví dụ

Convert 15 12) to MC:
15 12) = 15 × 0.096485 MC = 1.45 MC

Chuyển đổi đơn vị Phí phổ biến